Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dashing




dashing
['dæ∫iη]
tính từ
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
a dashing attack
cuộc tấn công chớp nhoáng
hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
diện, chưng diện, bảnh bao


/'dæʃiɳ/

tính từ
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
a dashing attack cuộc tấn công chớp nhoáng
hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
diện, chưng diện, bảnh bao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dashing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.