Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
datable




datable
['deitəbl]
tính từ
có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu


/'deitəbl/

tính từ
có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu

Related search result for "datable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.