Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daughterly




daughterly
['dɔ:teli]
tính từ
(thuộc) đạo làm con gái


/'dɔ:teli/

tính từ
(thuộc) đạo làm con gái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.