Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daunt




daunt
[dɔ:nt]
ngoại động từ
đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
torture can never daunt his spirit
sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
nothing daunted
không chút nản lòng, chẳng hề thoái chí
ấn (cá mòi) vào thùng


/dɔ:nt/

ngoại động từ
đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
torture can never daunt his spirit sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
ấn (cá mòi) vào thùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daunt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.