Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
davenport




davenport
['dævnpɔ:t]
danh từ
bàn viết mặt nghiêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa


/'dævnpɔ:t/

danh từ
bàn viết mặt nghiêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.