Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
davit




davit
['dævit]
danh từ
(hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)


/'dævit/

danh từ
(hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)

Related search result for "davit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.