Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day-blindness




day-blindness
['dei'blaindnis]
danh từ
(y học) chứng quáng gà


/'dei'blaindnis/

danh từ
(y học) chứng quáng gà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.