Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
day


1 đgt. Quay đi hướng khác: Day lưng lại; Day mặt vào phía trong.

2 đgt. Dùng ngón tay hay ngón chân ấn mạnh và đưa đi đưa lại: Day thái đương; Day con giun.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.