Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day-work




day-work
['deiwə:k]
danh từ
việc làm công nhật
việc làm hằng ngày
(ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên


/'deiwə:k/

danh từ
việc làm công nhật
việc làm hằng ngày
(ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên

Related search result for "day-work"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.