Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dazzelement




dazzelement
['dæzlmənt]
danh từ
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc


/'dæzlmənt/

danh từ
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.