Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
de-icer




de-icer
['di:'aisə]
danh từ
(hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)


/'di:'aisə/

danh từ
(hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay)

Related search result for "de-icer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.