Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-alive




dead-alive
['dedə'laiv]
tính từ
buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)


/'dedə'laiv/

tính từ
buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)

Related search result for "dead-alive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.