Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-line


/'dedlain/

danh từ
đường giới hạn không được vượt qua
hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

Related search result for "dead-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.