Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deadlight




deadlight
['dedlait]
danh từ
cửa sổ giả
(hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)


/'dedlait/

danh từ
cửa sổ giả
(hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)

Related search result for "deadlight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.