Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deanery




deanery
['di:nəri]
danh từ (tôn giáo)
chức trưởng tu viện
nhà ở của trưởng tu viện
địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục)


/'di:nəri/

danh từ (tôn giáo)
chức trưởng tu viện
nhà ở của trưởng tu viện
địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục)

Related search result for "deanery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.