Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death's-head




death's-head
['deθshed]
danh từ
đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc)


/'deθshed/

danh từ
đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.