Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death-rate




death-rate
['deθreit]
danh từ
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...), tử suất


/'deθreit/

danh từ
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)

Related search result for "death-rate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.