Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
death-watch




death-watch
['deθwɔt∫]
danh từ
sự thức đêm để trông người chết
sự canh chừng một tử tội trước khi đem xử tử
(động vật học) con mọt atropot


/'deθwɔtʃ/

danh từ
sự thức đêm để trông người chết
sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)
(động vật học) con mọt atropot

Related search result for "death-watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.