Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debenlitate




debenlitate
[di'biliteit]
ngoại động từ
làm yếu sức, làm suy nhược


/di'biliteit/

ngoại động từ
làm yếu sức, làm suy nhược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.