Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debonair




debonair
[,debə'neə]
tính từ
vui vẻ và tự tin; yêu đời


/,debə'neə/

tính từ
vui vẻ, vui tính; hoà nhã
phóng khoáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.