Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decadent




decadent
['dekədənt]
tính từ
suy đồi, sa sút; điêu tàn
danh từ
người suy đồi
văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)


/'dekədənt/

tính từ
suy đồi, sa sút; điêu tàn

danh từ
người suy đồi
văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)

Related search result for "decadent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.