Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decasaulization




decasaulization
[di,kæʒjuəlai'zei∫n]
danh từ
sự chấm dứt việc sử dụng nhân công thụ động


/di,kæʤjuəlai'zeiʃn/

danh từ
sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.