Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deceased




deceased
[di'si:st]
tính từ
đã chết, đã mất, đã qua đời
danh từ, số nhiều không đổi
(the deceased) người đã chết (nhất là mới chết)


/di'si:st/

tính từ
đã chết, đã mất, đã qua đời

danh từ
the deceased những người đã chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deceased"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.