Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decemberly




decemberly
[di'sembəli]
tính từ
(thuộc) tháng mười hai
rét mướt


/di'sembəli/

tính từ
(thuộc) tháng mười hai
rét mướt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.