|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decembrist
decembrist | [di'sembrist] | | danh từ | | | (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu lật đổ Nga hoàng Nicôlai I vào tháng 12 / 1825) |
/di'sembrist/
danh từ (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua Nga ni-cô-lai-I)
|
|
|
|