tính từ đã được giải quyết, đã được phân xử đã được quyết định kiên quyết, không do dự, dứt khoát decided opinion ý kiến dứt khoát a decided man con người kiên quyết rõ rệt, không cãi được a decided difference sự khác nhau rõ rệt a decided improvenent sự tiến bộ rõ rệt