Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decimalize




decimalize
['desiməlaiz]
ngoại động từ
đổi sang phân số thập phân
đổi sang hệ thập phân


/'desiməlaiz/

ngoại động từ
đổi sang phân số thập phân
đổi sang hệ thập phân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.