Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decipher




decipher
[di'saifə]
danh từ
sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...)
ngoại động từ
giải mã, đọc mật mã, giải đoán (chữ khó (xem), chữ viết xấu, chữ cổ...)



(Tech) dịch mật mã, giải mật mã


(thống kê) đọc mật mã, giải mã

/di'saifə/

danh từ
sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

ngoại động từ
giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decipher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.