Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deciphering




deciphering
[di'saifəriη]
danh từ
sự giải mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...)


/di'saifəriɳ/

danh từ
sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.