Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decking




decking
['dekiη]
danh từ
sự trang hoàng, sự trang điểm
sự đóng sàn tàu


/'dekiɳ/

danh từ
sự trang hoàng, sự trang điểm
sự đóng sàn tàu

Related search result for "decking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.