Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deckle-edge




deckle-edge
['dekl'edʒ]
danh từ
mép giấy chưa xén


/'dekl'edʤ/

danh từ
mép giấy chưa xén

Related search result for "deckle-edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.