Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declaimer




declaimer
[dikleimə]
danh từ
người bình thơ, người ngâm thơ
nhà diễn thuyết hùng hồn


/dikleimə/

danh từ
người bình thơ, người ngâm thơ
nhà diễn thuyết hùng hồn

Related search result for "declaimer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.