Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declamation




declamation
[,deklə'mei∫n]
danh từ
sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ
thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu


/,deklə'meiʃn/

danh từ
sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ
thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu

Related search result for "declamation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.