Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declension




declension
[di'klen∫n]
danh từ
sự đi chệch ra
tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
(ngôn ngữ học) biến cách
in the declension of years
lúc về già


/di'klenʃn/

danh từ
sự đi trệch ra
tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
(ngôn ngữ học) biến cách !in the declension of years
lúc về già

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.