Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declinable




declinable
[di'klainəbl]
tính từ
(ngôn ngữ học) có thể biến cách


/di'klainəbl/

tính từ
(ngôn ngữ học) có thể biến cách

Related search result for "declinable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.