Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decomposite




decomposite
[di:'kɔmpəzit]
tính từ
gồm nhiều bộ phận phức tạp
danh từ
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp


/di:'kɔmpəzit/

tính từ
gồm nhiều bộ phận phức tạp

danh từ
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.