Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deconsecrate




deconsecrate
[di:'kɔnsikreit]
ngoại động từ
hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)


/di:'kɔnsikreit/

ngoại động từ
hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.