Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoration





decoration
[,dekə'rei∫n]
danh từ
sự trang hoàng
đồ trang hoàng, đồ trang trí
huân chương; huy chương


/,dekə'reiʃn/

danh từ
sự trang hoàng
đồ trang hoàng, đồ trang trí
huân chương; huy chương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decoration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.