Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrepitude




decrepitude
[di'krepitju:d]
danh từ
tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ
tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát


/di'krepitju:d/

danh từ
tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ
tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát

Related search result for "decrepitude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.