Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrial




decrial
[di'kraiəl]
danh từ
sự làm giảm giá trị
sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích


/di'kraiəl/

danh từ
sự làm giảm giá trị
sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.