Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dee




dee
[di:]
danh từ
chữ D
(kỹ thuật) vòng hình D


/di:/

danh từ
chữ D
(kỹ thuật) vòng hình D

Related search result for "dee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.