Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deep-laid




deep-laid
['di:p'leid]
tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật


/'di:p'leid/

tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)

Related search result for "deep-laid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.