Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deep-sea




deep-sea
['di:p'si:]
tính từ
ngoài khơi ((cũng) deep-water)
deep-sea fishing
nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)


/'di:p'si:/

tính từ
ngoài khơi
deep-sea fishing nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)

Related search result for "deep-sea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.