Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deface




deface
[di'feis]
ngoại động từ
làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
xoá đi (để khỏi đọc được)


/di'feis/

ngoại động từ
làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
xoá đi (cho không đọc được)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deface"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.