Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defeatist




defeatist
[di'fi:tist]
danh từ
người ủng hộ học thuyết chủ bại
tính từ
chủ bại, theo tư tưởng chủ bại


/di'fi:tist/

danh từ
người theo chủ nghĩa thất bại

tính từ
theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.