Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defecate




defecate
['defəkeit]
động từ
tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa


/'defikeit/

ngoại động từ
gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)
ỉa ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defecate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.