Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defector




defector
[di'fektə]
danh từ
kẻ đào ngũ; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo; kẻ ly khai
a high-ranking defector seeking political asylum
một kẻ đào ngũ cao cấp đang tìm nơi cư trú chính trị


/di'fektə/

danh từ
kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo

Related search result for "defector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.