Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defencelessness




defencelessness
[di'fenslisnis]
danh từ
sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ


/di'fenslisnis/

danh từ
sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.