Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defender




defender
[di'fendə]
danh từ
người che chở, người bảo vệ
người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa
(thể thao) hậu vệ


/di'fendə/

danh từ
người che chở, người bảo vệ
người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.