Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defensible




defensible
[di'fensəbl]
tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được


/di'fensəbl/

tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được

Related search result for "defensible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.